TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở cuộn

mở cuộn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dỡ cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháo cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
mở cuộn

thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mở cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mở cuộn

taking-off

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uncoil

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decoiling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
mở cuộn

draw off

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mở cuộn

auseinanderrollen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausbreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abspulen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

taking-off

mở cuộn

uncoil

tháo, gỡ, mở cuộn

decoiling

dỡ cuộn, mở cuộn, tháo cuộn

draw off

thải, xả, mở (dỡ) cuộn, cào (xỉ)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mở cuộn

mở cuộn

auseinanderrollen vt, ausbreiten vt, abspulen vt.