TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 seed

mầm bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mầm phổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khởi đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh thể mầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt giống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết lấm tấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạt nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 seed

 seed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pellet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seed

mầm bọt

 seed

mầm phổi (bọt)

 seed

mầm, khởi đầu

 seed /điện lạnh/

tinh thể mầm

 seed /hóa học & vật liệu/

hạt giống

 seed /xây dựng/

vết lấm tấm (khuyết tật thủy tinh)

pellet, seed

hạt nhỏ