Việt
mầm
chồi
đọt
cành non
người hậu sinh
pl -ssen nhánh
lộc .
Đức
Sproß
Sproß /m -sses, -sse u -ssen/
1. mầm, chồi, đọt, cành non; 2. người hậu sinh; 3. pl -ssen nhánh, lộc (sừng hươu).