Việt
Mầm
phôi
mộng
căn nguyên
mầm mống
bệnh căn
vi trùng
top. mần
mầm bệnh
tác nhân gây bệnh <y>
tác nhân gây bệnh
mầm bệnh <y>
Anh
Germ
pathogen
pathogenic agent
embryo
germ cell
Germ :
Đức
Keim
Keime
Krankheitserreger
Embryo
Germ:
Pháp
embryon
germe
plantule
embryo,germ,germ cell /SCIENCE,AGRI/
[DE] Embryo; Keim
[EN] embryo; germ; germ cell
[FR] embryon; germe; plantule
Keime,Krankheitserreger
[EN] germ, pathogen
[VI] mầm bệnh, tác nhân gây bệnh < y>
[EN] pathogen, pathogenic agent, germ
[VI] tác nhân gây bệnh, mầm bệnh < y>
germ
mầm (tinh thể)
top. mần, phôi
Mầm, mộng, phôi, căn nguyên, mầm mống, bệnh căn, vi trùng
[EN] Germ
[VI] Mầm
[EN] Germ :
[FR] Germ:
[DE] Germ:
[VI] mầm bệnh, mọi vi sinh vật gây bệnh.