TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác nhân gây bệnh

Tác nhân gây bệnh

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mầm bệnh <y>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tác nhân gây bệnh

pathogen

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

pathogenic agent

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pathogenic

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

disease agent

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

etiologic agent

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

aetiologic agent

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 causal agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pathogen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

germ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tác nhân gây bệnh

Pathogen

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krankheitserreger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erreger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Definieren Sie den Begriff pathogen.

Định nghĩa khái niệm tác nhân gây bệnh.

Für den Umgang mit Krankheitserregern kommen folgende Grundregeln hinzu:

Để đối phó với tác nhân gây bệnh còn có thêm các quy tắc cơ bản:

es ist ohne Krankheitserreger, kühl, klar, farblos, geruchlos und von gutem Geschmack,

không chứa những tác nhân gây bệnh, mát, trong, không màu sắc, không mùi và có vị ngon,

Außerdem bestand in der Vergangenheit für Bluter das Risiko, durch das Faktor VIII-Präparat auch mit verschiedenen Viren infiziert zu werden, z.B. mit den Erregern der Hepatitis B (schwere Leberentzündung) oder mit HI-Viren, den Erregern von AIDS.

Ngoài ra dược phẩm loại này mang đến cho người bệnh máu khó đông nhiều rủi ro, vì có thể bị nhiễm nhiều loại virus khác nhau, chẳng hạn, như các tác nhân gây bệnh viêm gan siêu vi B (Hepatitis B) hoặc virus HIV, tác nhân gây bệnh AIDS.

Im Rahmen dieses Gesetzes wird u.a. die Tätigkeit mit Krankheitserregern geregelt.

Trong khuôn khổ của bộ luật này, song song với các biện pháp khác, các hoạt động với tác nhân gây bệnh cũng được điều chỉnh.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Krankheitserreger

[EN] pathogen, pathogenic agent, germ

[VI] tác nhân gây bệnh, mầm bệnh < y>

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krankheitserreger /der/

tác nhân gây bệnh (như vi trùng, virus );

pathogen /(Adj.) (Med.)/

tác nhân gây bệnh;

Erreger /der; -s, -/

tác nhân gây bệnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 causal agent, pathogen /y học/

tác nhân gây bệnh

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

disease agent

tác nhân gây bệnh

Một sinh vật gây nên hay góp phần vào sự phát triển của một loại bệnh.

etiologic agent

tác nhân gây bệnh

Xem Tác nhân gây bệnh (Aetiologic agent)

pathogen

tác nhân gây bệnh

Mọi sinh vật sống trên hoặc trong cơ thể sinh vật khác và gây bệnh cho ký chủ.

pathogenic agent

tác nhân gây bệnh

Xem Tác nhân gây bệnh (Pathogen)

aetiologic agent

tác nhân gây bệnh

Sinh vật là nguyên nhân ban đầu gây ra những thay đổi trong cơ thể động vật ký chủ dẫn tới bệnh.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pathogen

[EN] Pathogenic

[VI] Tác nhân gây bệnh