TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erreger

máy kích từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ kích từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác nhân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác nhân gây bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erreger

antenna feed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exciter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erreger

Erreger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erreger

source primaire d'antenne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erreger /der; -s, -/

tác nhân gây bệnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erreger /m -s, =/

tác nhân (gây bệnh).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erreger /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, NLPH_THẠCH/

[EN] exciter

[VI] máy kích từ, bộ kích từ; bộ kích thích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erreger /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erreger

[EN] antenna feed

[FR] source primaire d' antenne