Việt
bộ kích từ
máy kích từ
bộ kích thích
Anh
exciter
Đức
Erreger
An Stelle des Standglases kann der Bypass für hohe Drücke aus Metall gefertigt sein und einen Schwimmer beinhalten, der als Treibermagnet den Füllstand auf Folgemagnete in einem parallelen Sichtrohr überträgt (Kombination zwischen Standglasund Schwimmermethode).
Ở áp suất cao thay vì ống thủy tinh thẳng có thể sử dụng ống rẽ bằng kim loại có gắn một phao nổi dùng làm bộ kích từ để truyền mức nạp vào nam châm nối tiếp trong một ống hiển thị gắn song song (kết hợp hai phương pháp kính chỉ mức và phao nổi)
Erreger /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, NLPH_THẠCH/
[EN] exciter
[VI] máy kích từ, bộ kích từ; bộ kích thích