Việt
chồi
mầm
đọt
xem Schoß I
người nối dõi.
Đức
Schossling
Schößling
Schößling /m -s, -e/
1. xem Schoß I; 2. người nối dõi.
Schossling /['Joeslirj], der; -s, -e/
chồi; mầm; đọt;