TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người nối dõi

người nối dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu duệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con cháu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp con cháu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế hệ trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người nối dõi

Abkömmling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spross

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abkomme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deszendent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abkömmlinge des Wildpferdes

hậu duệ của giống ngựa hoang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abkömmling /[’apkcemhr)], der; -s, -e/

(bes Rechtsspr ) người nối dõi; hậu duệ (Nachkomme);

hậu duệ của giống ngựa hoang. : Abkömmlinge des Wildpferdes

Spross /der; -es, -e u. -en/

(PI -e) (geh ) hậu sinh; con cháu; người nối dõi;

Abkomme /der; -n, -n (geh., veraltet)/

người nối dõi; con cháu; hậu duệ (Nachkomme);

Deszendent /[destscn'dent], der; -en, -en/

(Genealogie) lớp con cháu; thế hệ trẻ; hậu thế; người nối dõi (Nachkomme, Abkömmling);