Việt
kẻ đơm đặt chuyện
kẻ thêu dệt chuyện
kẻ bịa chuyện
người nhiều chuyện
lời dịch xen vào giữa các hàng chữ
lời giải thích ỏ giữa các dòng chữ
Đức
Plaudertasche
Klatschbase
Matschbase
Matschbase /f =, -n/
1. kẻ đơm đặt chuyện, kẻ thêu dệt chuyện; ngưòi ba hoa (bẻm mép, hay nói); 2. (trường học) lời dịch xen vào giữa các hàng chữ, lời giải thích ỏ giữa các dòng chữ; bài dịch tồi.
Plaudertasche /die/
(đùa) kẻ đơm đặt chuyện; kẻ bịa chuyện;
Klatschbase /die (ugs. abwertend)/
kẻ đơm đặt chuyện; kẻ thêu dệt chuyện; người nhiều chuyện;