Việt
đơm đặt chuyện
bịa chuyện.
kẻ đơm đặt chuyện
kẻ bịa chuyện
Đức
Plaudertasche
Plaudertasche /die/
(đùa) kẻ đơm đặt chuyện; kẻ bịa chuyện;
Plaudertasche /f =, -n/
kẻ] đơm đặt chuyện, bịa chuyện.