Việt
đơm đặt chuyện
bịa chuyện.
đật điểu
gièm
gièm pha
nói xấu.
đặt điều
ba hoa
mách lẻo
bép xép
Đức
Plaudertasche
beklatschen II
tratschen
tratschen /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
đơm đặt chuyện; đặt điều; ba hoa; mách lẻo; bép xép;
Plaudertasche /f =, -n/
kẻ] đơm đặt chuyện, bịa chuyện.
beklatschen II /vt/
đơm đặt chuyện, đật điểu, gièm, gièm pha, nói xấu.