Việt
đặt điều
ba hoa
mách lẻo
bép xép
đơm đặt chuyện
dơm dặt chuyện
thêu dệt chuyện
phao tin bịa chuyện
tán gẫu
Đức
tratschen
trätschen
tratschen,trätschen /I vt, vi/
dơm dặt chuyện, thêu dệt chuyện, đặt điều, phao tin bịa chuyện, ba hoa, mách lẻo, bép xép, tán gẫu; II vi [kêu] bì bõm, óc ách, lép nhép; III vimp trút (về mưa).
tratschen /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
đơm đặt chuyện; đặt điều; ba hoa; mách lẻo; bép xép;