Việt
ngưòi đơm đặt
kẻ thêu dệt chuyện
kẻ ngồi lê đôi mách
kẻ cáo giác
kẻ tó giác
kẻ tố cáo
kê phát giác
kẻ mật báo.
Đức
Zuträgerin
Zuträgerin /f =, -nen/
1. ngưòi đơm đặt, kẻ thêu dệt chuyện, kẻ ngồi lê đôi mách; 2. kẻ cáo giác, kẻ tó giác, kẻ tố cáo, kê phát giác, kẻ mật báo.