rude /[’ry:da] (Adj.) (abwertend)/
thô kệch;
thô bạo;
thô lỗ;
lỗ mãng;
tàn nhẫn (rück sichtslos u gefühllos);
RUde /der; -n, -n/
con chó đực;
con thú đực;
RUde /der; -n, -n/
(Jägerspr ) chó săn (để săn lợn nòi);
Rude /[’ru:dal], das; -s, -/
bầy;
đàn (thú);
ein Rudel von Hirschen : một đàn hươu.
Rude /[’ru:dal], das; -s, -/
(người) đám đông;
đám;
nhóm;
tốp;