TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con chó đực

con chó đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con thú đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chó đực

chó đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó săn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con sói đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con cáo đực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

con chó đực

Hundbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

RUde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chó đực

Rüde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ist das ein Hund oder eine Hündin?

đồ là một con chó đực hay chó cái?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüde /m -n, -n/

1. [con] chó đực; chó to; 2. chó săn (để săn lợn lòi); 3. con sói đực, con cáo đực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hundbringen /(ugs.)/

con chó đực;

đồ là một con chó đực hay chó cái? : ist das ein Hund oder eine Hündin?

RUde /der; -n, -n/

con chó đực; con thú đực;