Việt
con chó đực
con thú đực
chó đực
chó săn
con sói đực
con cáo đực.
Đức
Hundbringen
RUde
Rüde
ist das ein Hund oder eine Hündin?
đồ là một con chó đực hay chó cái?
Rüde /m -n, -n/
1. [con] chó đực; chó to; 2. chó săn (để săn lợn lòi); 3. con sói đực, con cáo đực.
Hundbringen /(ugs.)/
con chó đực;
đồ là một con chó đực hay chó cái? : ist das ein Hund oder eine Hündin?
RUde /der; -n, -n/
con chó đực; con thú đực;