Việt
cảnh sát mật
công an chìm
mật thám
Đức
Geheimpolizist
Geheimpolizei
Geheimpolizist /der/
công an chìm; cảnh sát mật; mật thám;
Geheimpolizei /í =, -en/
cảnh sát mật, công an chìm; Geheim
Geheimpolizist /m -en, -en/
công an chìm, cảnh sát mật;