Việt
mật thám
chí điểm
mật vụ.
tên mật thám
tên chỉ điểm
tên mật vụ
cầu thủ giữ nhiệm vụ đeo bám truy cản
cầu thủ kèm
Đức
Beschatter
Beschatter /der; -s, -/
tên mật thám; tên chỉ điểm; tên mật vụ;
cầu thủ giữ nhiệm vụ đeo bám truy cản; cầu thủ kèm (thường là hậu vệ);
Beschatter /m -s, =/
tên] mật thám, chí điểm, mật vụ.