Việt
nhân viên mật thám
thám tử
nhân viên cảnh sát tư pháp
cảnh sát hình sự
mật thám
Đức
Kriminalbeamte
Kriminalbeamte /[krimi'na:!-], der/
cảnh sát hình sự; mật thám;
Kriminalbeamte /m -n, -n/
nhân viên mật thám, thám tử, nhân viên cảnh sát tư pháp; Kriminal