Việt
tai
người nghe
gián điệp
trinh thám
thám báo
mật thám
chỉ điểm
Đức
Lauscher
Lauscher /m -s, =/
1. (săn bắn) [cái] tai, (sói, cáo); 2. người nghe, gián điệp, trinh thám, thám báo, mật thám, chỉ điểm;