Việt
từ tồn riêng
người rất tinh
thám tủ
giám thị.
thám tử
giám thị
người tinh tường
người cảnh giác
Đức
Argus
Argus /der; -, -se (bildungsspr.)/
thám tử; giám thị;
người tinh tường; người cảnh giác;
Argus /m =, -se (/
1. người rất tinh; 2. (rộng) thám tủ, giám thị.