Aufseherin /f =, -nen/
giám thị, ngưòi theo dõi, giám sát, cai.
Aufsicht /f =, -en/
sự] giám sát, giám thị, kiểm tra, quan sát;
beaufsichtigen /vt/
giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra; kiểm sát, kiểm soát, quan sát, quản lý, quân trị, phụ trách, quản dóc, giám đốc, điều khiển, trông coi, xem xét.
überwachungsdlenst /m -es, -e/
ủy ban, đội, cơ quan] kiểm tra, kiểm sát, kiểm soát, giám thị, giám sát; überwachungs
Gefängnisaufseher /m -s, =/
ngưòi quản ngục, giám thị, cai tù, ngưòi coi tù, ngục tốt; -
Gefangenenaufseher /m -s, =/
giám ngục, giám thị, ngưòi coi tù, cai ngục, cai tủ, ngục töt;
Gefängniswärterin /í =, -nen/
í nữ giám ngục, giám thị, cai ngục, cai tù, ngưỏi coi tù, ngục tót, nữ quản giáo; Gefängnis
Beaufsichtigung /í =, -en/
sự] giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra, kiểm sát, kiểm soát, trông coi, quan sát; [sự] quản lý, điều khiển, điều hành, chỉ đạo.
Überwachung /f =, -en/
1. [sự] quan sát, theo dõi, trông coi, giám thị, giám sát, kiểm tra, kiểm soát, kiểm sát; 2. [sự] trông nom, chăm nom, chăm sóc, săn sóc.
Monitor /m -s, -tóren/
1. ngưòi theo dõi, giám sát viên, giám thị, người trông, người coi; 2. (hàng không) pháo hạm, pháo thuyền; 3. (ỵ) máy theo dõi tim mạch; 4. (vật lí) máy đo tia phóng xạ; 5. (máy điện toán) màn hình.
Obhut /f =/
1. [sự] giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra, kiểm soát, kiểm sát; 2. [sự] chăm nom, săn sóc, chăm chút; 3. [sự] bảo trợ, báo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bầu chủ; ị