Việt
người coi tù
giám ngục
nữ giám ngục
nữ quản giáo
quản giáo
giám thị
cai tù
gác cổng
thưông trực
bảo vệ
Đức
Schließerin
genenaufse
Schließerin /f =, -nen/
1. [ngưài] gác cổng, thưông trực, bảo vệ; 2. người coi tù, giám ngục; cai ngục, cai tù, ngục lại, ngục tót.
Schließerin /die; -nen/
người coi tù; nữ giám ngục; nữ quản giáo;
genenaufse /her, der/
giám ngục; quản giáo; giám thị; người coi tù; cai tù;