Việt
quản giáo
giám đóc trại giam
giám thị trại giam.
người quản ngục
giám thị
cai tù
giám ngục
người coi tù
Đức
Gefängnisdirekter
Strafvollzugbeamte
Gefängnisaufseher
genenaufse
Gefängnisaufseher /der/
người quản ngục; giám thị; cai tù; quản giáo;
genenaufse /her, der/
giám ngục; quản giáo; giám thị; người coi tù; cai tù;
Gefängnisdirekter /m, -s, -en/
quản giáo, giám đóc trại giam (nhà tù); Gefängnis
Strafvollzugbeamte /m, f -n, -n/
quản giáo, giám thị trại giam.