TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sonnenwende

chí điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày chí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chí nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây vòi voi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sonnenwende

solstice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solstices

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sonnenwende

Sonnenwende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sonnenwende

solstices

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solstice

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonnenwende /die/

chí; điểm chí (Soistitìum);

Sonnenwende /die/

cây vòi voi (‘Heliotrop);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Sonnenwende

solstice

Sonnenwende

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonnenwende /f = (thiên văn)/

chí điểm, chí nhật; Sonnen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonnenwende /SCIENCE/

[DE] Sonnenwende

[EN] solstices

[FR] solstices

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonnenwende /f/DHV_TRỤ/

[EN] solstice

[VI] chí điểm; ngày chí