sündhaft /(Adj.; -er, -este)/
vô nghĩa lý;
ngu ngóc;
việc xài tiền vung vít như thể này thật là ngu ngốc. : mit dem Geld so um sich zu werfen ist sündhaft
absurd /[ap'zort] (Adj.; -er, -este)/
vô nghĩa lý;
phi lý;
ngớ ngẩn;
kỳ quặc (widersinnig);
một ý nghĩ kỳ quặc\ etw. absurd finden: cho rằng một điều gì là phi lý. : ein absurder Gedanke