Việt
vô cùng to lón
mạnh
vô cùng
cực kỳ to lớn
rất
Đức
bannig
sich bannig freuen
hểt sức vui mừng.
bannige Kälte
rét như cắt, rét căm căm; II adv rất, cực kỳ, vô cùng, hểt súc, thái quá;
es ist bannig kalt
rét như cắt, rét căm căm.
bannig /(Adv (nordd.)/
vô cùng; cực kỳ to lớn; rất (ungewöhnlich, außerordentlich, sehr);
sich bannig freuen : hểt sức vui mừng.
bannig /I a/
vô cùng (hết súc, cực kỳ) to lón, mạnh; bannige Kälte rét như cắt, rét căm căm; II adv rất, cực kỳ, vô cùng, hểt súc, thái quá; es ist bannig kalt rét như cắt, rét căm căm.