kannibalisch /(Adj.)/
(thuộc) kẻ ăn thịt người;
tộc ăn thịt người;
kannibalisch /(Adj.)/
(abwertend) hung ác;
dữ tợn;
hung bạo;
tàn bạo;
kannibalisch /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
sich kannibalisch wohl fühlen : cảm thấy vô cùng dễ chịu.