ganzundgarnicht /(ý nhấn mạnh) hoàn toàn không. 3. (ein schränkend bei Adj.) tương đối, tạm, tàm tạm (ziemlich, einigermaßen); es gefällt mir ganz gut/
tôi thích vật ấy;
ganzundgarnicht /(ý nhấn mạnh) hoàn toàn không. 3. (ein schränkend bei Adj.) tương đối, tạm, tàm tạm (ziemlich, einigermaßen); es gefällt mir ganz gut/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
er war ganz begeistert : hắn rất hào hứng-, du hast ganz Recht: em nói hoàn toàn đúng.