Việt
tôi thích vật ấy
Đức
ganzundgarnicht
ganzundgarnicht /(ý nhấn mạnh) hoàn toàn không. 3. (ein schränkend bei Adj.) tương đối, tạm, tàm tạm (ziemlich, einigermaßen); es gefällt mir ganz gut/
tôi thích vật ấy;