Việt
vô liêm sỉ
trắng trợn
trơ tráo
tục tằn
bỉ ổi
sỗ sàng
rất lớn
rất mạnh
rất
quá
lắm
cực kỳ
vô cùng
bẩn thỉu
dơ bẩn
nhơ bẩn
dơ dãy
nhơ nhdp
luộm thuộm
vô sỉ
trơ trẽn
tục tĩu
thô bỉ.
Đức
sauisch
säuisch
säuisch /a/
1. bẩn thỉu, dơ bẩn, nhơ bẩn, dơ dãy, nhơ nhdp, luộm thuộm; 2. vô liêm sỉ, vô sỉ, trắng trợn, trơ trẽn, trơ tráo, tục tằn, bỉ ổi, sỗ sàng, tục tĩu, thô bỉ.
sauisch /[’zoyij] (Adj.) (derb)/
(abwertend) vô liêm sỉ; trắng trợn; trơ tráo; tục tằn; bỉ ổi; sỗ sàng;
rất lớn; rất mạnh;
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, äußerst);