TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rabe

con quạ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rabe

raven

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

rabe

Rabe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein weißer Rabe

một trường hợp ngoại lệ

schwarz wie ein Rabe/die

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rabe /['ra:bo], der; -n, -n/

con quạ;

ein weißer Rabe : một trường hợp ngoại lệ schwarz wie ein Rabe/die :

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Rabe

[DE] Rabe

[EN] raven

[VI] con quạ