Việt
con quạ
Con quạ .
Anh
raven
Đức
Rabe
Kolkrabe
Pháp
grand corbeau
raven /ENVIR/
[DE] Kolkrabe
[EN] raven
[FR] grand corbeau
[FR] grand Corbeau
Raven
Con quạ (Tiêu biểu Sa-tan).
[DE] Rabe
[VI] con quạ