Việt
ngang qua
ngang
qua
Anh
across
Đức
querdurch
über
The waiter walks across the fine wood floor, takes their orders.
Người bồi bước trên sàn lát gỗ bóng nhoáng tới he những món khách gọi.
Chalk marks stretched across the blackboard, the names of Europe’s capitals.
Phấn vạch trên bảng tên những thủ đô của châu Âu.
Across the street, on Aarbergergasse, two men argue about a shipment of pharmaceuticals.
Phía bên kia đường, ở Aarbergergasse, có hai ông đang cãi nhau vì một vụ giao thươc men.
She sees Einstein across the room holding his handwritten manuscript and she smiles.
Cô mỉm cười khi thấy Einstein đứng ở cuối căn phòng với xấp bản thảo viết tay của anh.
Boys and girls glance shyly at each other across the atrium of an arcade.
Trai gái vẫn rụt rè nhìn nhau qua khung cửa của một đường vòm.
ngang, qua
ad. from side to side; to the other side