TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

across

ngang qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngang

 
Từ điển toán học Anh-Việt

qua

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

across

across

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

across

querdurch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

über

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The waiter walks across the fine wood floor, takes their orders.

Người bồi bước trên sàn lát gỗ bóng nhoáng tới he những món khách gọi.

Chalk marks stretched across the blackboard, the names of Europe’s capitals.

Phấn vạch trên bảng tên những thủ đô của châu Âu.

Across the street, on Aarbergergasse, two men argue about a shipment of pharmaceuticals.

Phía bên kia đường, ở Aarbergergasse, có hai ông đang cãi nhau vì một vụ giao thươc men.

She sees Einstein across the room holding his handwritten manuscript and she smiles.

Cô mỉm cười khi thấy Einstein đứng ở cuối căn phòng với xấp bản thảo viết tay của anh.

Boys and girls glance shyly at each other across the atrium of an arcade.

Trai gái vẫn rụt rè nhìn nhau qua khung cửa của một đường vòm.

Từ điển toán học Anh-Việt

across

ngang, qua

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

querdurch

across

über

across

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

across

ngang qua

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

across

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

across

across

ad. from side to side; to the other side