TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

querdurch

theo chiều ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

querdurch

across

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

querdurch

querdurch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

querdurch /(Adv.)/

theo chiều ngang; băng ngang;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

querdurch /adv/

theo chiều ngang, ngang.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

querdurch

across