TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo chiều ngang

Theo chiều ngang

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sự truyền

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

băng ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo chiều ngang

horizontally

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

crosswise

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

horizontal transmission

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

theo chiều ngang

querdurch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zylinder für den Horizontalhub

Xi lanh để nâng vật theo chiều ngang

Ansicht A: für horizontal verschiebbare Spritzeinheit

Mặt A: Trong hệ thống phun di chuyển được theo chiều ngang

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

X-POS. Horizontale Strahlverschiebung

X-POS. Dời hình theo chiều ngang

Gegen seitliches Verschieben schützen die Federklammern.

Các đai kẹp lò xo giúp chống lại sự chuyển dịch theo chiều ngang.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Querdehnung

Giãn theo chiều ngang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

querdurch /(Adv.)/

theo chiều ngang; băng ngang;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

horizontal transmission

Sự truyền, theo chiều ngang

Truyền bệnh trực tiếp từ môi trường vào (ví dụ: qua đường miệng, da hoặc mang).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

querdurch /adv/

theo chiều ngang, ngang.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

horizontally

Theo chiều ngang

crosswise

Theo chiều ngang