Việt
Theo chiều ngang
ngang.
Sự truyền
băng ngang
Anh
horizontally
crosswise
horizontal transmission
Đức
querdurch
querdurch /(Adv.)/
theo chiều ngang; băng ngang;
Sự truyền, theo chiều ngang
Truyền bệnh trực tiếp từ môi trường vào (ví dụ: qua đường miệng, da hoặc mang).
querdurch /adv/
theo chiều ngang, ngang.