Việt
đi vụt qua
lẻn vào
thoáng hiện ra
chợt hiện ra
vụt nảy a
luót qua
vút qua
phớt qua
Đức
huschen
hin und her huschen
chạy lăng xăng, chạy tói chạy lui.
huschen /vi (s)/
đi vụt qua, lẻn vào, thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy a, luót qua, vút qua, phớt qua; hin und her huschen chạy lăng xăng, chạy tói chạy lui.