Việt
du dưa
lắc lư
lúc lắc
chao đảo
tròng trành
rung rinh
lung lay
lay chuyển
lắc.
Đức
schaukeln
schwingen
sich schaukeln
baumeln
baumeln lassen
ein Kind Schaukeln
đu đưa nôi em bé; 2. (hàng hải) [sự] tròng trành, lắc.
Schaukeln /n -s/
1. [sự] du dưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, tròng trành, rung rinh, lung lay, lay chuyển; ein Kind Schaukeln đu đưa nôi em bé; 2. (hàng hải) [sự] tròng trành, lắc.
schwingen vt, sich schaukeln, baumeln vi, baumeln lassen vi, schaukeln vt; sự du dưa Schwung m