Việt
dao động
đu đưa
lắc lư
lúc lắc
chao đảo
tròng trành.
tròng trành
Đức
wabbeln
wabbeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
dao động; đu đưa; lắc lư; lúc lắc; chao đảo; tròng trành;
wabbeln /vi/
dao động, đu đưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, tròng trành.