schlottern /[’Jlotom] (sw. V.; hat)/
run rẩy;
run;
run lập cập;
(jmdm.) schlottern die Knie : (ai) run bắn, sợ nhũn cả người die Kinder schlotterten vor Angst : bọn trẻ run rẩy vì sợ er schlotterte am ganzen Leib : hấn run bắn cả người
schlottern /[’Jlotom] (sw. V.; hat)/
(quần áo, váy) buông thõng;
đong đưa;
lùng thùng;
lắc qua lắc lại;