TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlottern

run rẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run lập cập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông thõng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đong đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùng thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc qua lắc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlottern

schlottern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(jmdm.) schlottern die Knie

(ai) run bắn, sợ nhũn cả người

die Kinder schlotterten vor Angst

bọn trẻ run rẩy vì sợ

er schlotterte am ganzen Leib

hấn run bắn cả người

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlottern /[’Jlotom] (sw. V.; hat)/

run rẩy; run; run lập cập;

(jmdm.) schlottern die Knie : (ai) run bắn, sợ nhũn cả người die Kinder schlotterten vor Angst : bọn trẻ run rẩy vì sợ er schlotterte am ganzen Leib : hấn run bắn cả người

schlottern /[’Jlotom] (sw. V.; hat)/

(quần áo, váy) buông thõng; đong đưa; lùng thùng; lắc qua lắc lại;