Việt
bay
bay chập chôn
bay qua bay lại
bay chuyền
lượn.
bay phấp phói
tung bay
bay dập dờn
run run
rung động.
Đức
umgaukeln
flattern
umgaukeln /vt/
bay, bay chập chôn, bay qua bay lại, bay chuyền, lượn.
flattern /vi/
1. bay phấp phói, tung bay; 2. (h, s) bay chập chôn, bay dập dờn, bay chuyền; 3. run run, rung động.