TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bay chập chôn

bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay chập chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay qua bay lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay chuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay phấp phói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay dập dờn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run run

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bay chập chôn

umgaukeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flattern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umgaukeln /vt/

bay, bay chập chôn, bay qua bay lại, bay chuyền, lượn.

flattern /vi/

1. bay phấp phói, tung bay; 2. (h, s) bay chập chôn, bay dập dờn, bay chuyền; 3. run run, rung động.