Việt
bay chập chờn
bay qua bay lại
bay chuyền
bay chuyền lượn .
bay
bay chập chôn
lượn.
bay lượn
Đức
umgaukeln
umflattern
umgaukeln /(sw. V.; hat) (geh.)/
bay chập chờn; bay qua bay lại; bay chuyền; bay lượn;
umflattern /vt/
bay chập chờn, bay qua bay lại, bay chuyền lượn (xung quanh cái gì).
umgaukeln /vt/
bay, bay chập chôn, bay qua bay lại, bay chuyền, lượn.