Việt
bay dập dờn
bay chập chờn
bay phấp phói
tung bay
bay chập chôn
bay chuyền
run run
rung động.
Đức
flattern
ein Schmetterling ist über die Wiese geflattert
một con bướm bay chập chởn trên đồng cỏ.
flattern /vi/
1. bay phấp phói, tung bay; 2. (h, s) bay chập chôn, bay dập dờn, bay chuyền; 3. run run, rung động.
flattern /(sw. V.)/
(ist) bay chập chờn; bay dập dờn;
một con bướm bay chập chởn trên đồng cỏ. : ein Schmetterling ist über die Wiese geflattert