zittrig,zitterig /(Adj.)/
run lẩy bẩy;
run rẩy;
fliegen /(st. V.)/
(hat) (geh ) run rẩy;
run lẩy bẩy (zittern);
hắn xúc động đến nỗi toàn thân run rẩy. 1 : er war so aufgeregt, dass er am ganzen Körper flog
wackelig,wacklig /(Adj.)/
(ugs ) run run;
run lẩy bẩy;
yếu ớt;
loạng choạng (ugs ) chần chừ;
do dự;
không chắc chắn;