Việt
vòm miệng
khẩu cái
Đức
Gau
harter, knöcherner Gaumen
vòm miệng cứng
weicher Gaumen
vòm miệng mềm.
Gau /men [’gaumon], der; -s, -/
vòm miệng; khẩu cái;
vòm miệng cứng : harter, knöcherner Gaumen vòm miệng mềm. : weicher Gaumen