Việt
sự cho vào
sự đưa vào
sự đút vào
mt. lối vào nhận tin
Anh
access
Đức
Einlass
Inkorporation
Introduktion
sự cho vào; mt. lối vào nhận tin
Einlass /[’ainlas], der; -es, Einlässe/
(o PL) sự cho vào (Zutritt);
Inkorporation /die; -, -en/
(Med ) sự cho vào; sự đưa vào;
Introduktion /[-duk'tsio:n], die; -, -en/
(Med ) sự cho vào; sự đút vào; sự đưa vào;
access /toán & tin/