TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cho vào

sự cho vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mt. lối vào nhận tin

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự cho vào

 access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự cho vào

Einlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkorporation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Introduktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

access

sự cho vào; mt. lối vào nhận tin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einlass /[’ainlas], der; -es, Einlässe/

(o PL) sự cho vào (Zutritt);

Inkorporation /die; -, -en/

(Med ) sự cho vào; sự đưa vào;

Introduktion /[-duk'tsio:n], die; -, -en/

(Med ) sự cho vào; sự đút vào; sự đưa vào;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access

sự cho vào

 access /toán & tin/

sự cho vào