Việt
đường đến
Anh
access road
approach road
feeder road
spur road
A group of boys on their way to the gymnasium on Zeughausgasse throw a soccer ball back and forth and talk excitedly about the summer vacation.
Mấy cậu học trò trên đường đến trường trung học ở Zeughausgasse chuyền bóng cho nhau, hào hứng kháo nhau về kì nghỉ hè.
und als es so viel zusammen hatte, dass es keine mehr tragen konnte, fiel ihm die Großmutter wieder ein, und es machte sich auf den Weg zu ihr.
Mãi tới lúc hái nhiều quá mang không hết, em mới chợt nhớ đến bà, vội lên đường đến nhà bà.
Wege zu Erste-Hilfe-Einrichtungen werden mit entsprechenden Zeichen gekennzeichnet (Bild1).
Đường đến nơi cứu thương được đánh dâu bằng những biển hiệu tương ứng (Hình 1).
Der sich nach UT bewegende Kolben öffnet zuerst den Auslassschlitz und dann den Überströmschlitz.
Piston trên đường đến ĐCD mở cửa thải trước và sau đó mở cửa nạp.
Der sich nach OT bewegende Kolben schließt zuerst den Überströmschlitz und danach den Auslassschlitz.
Piston trên đường đến ĐCT đóng cửa nạp trước tiên và sau đó mới đóng cửa thải.
access road, approach road, feeder road, spur road