TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đến

đường đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường đến

 access road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approach road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feeder road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spur road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A group of boys on their way to the gymnasium on Zeughausgasse throw a soccer ball back and forth and talk excitedly about the summer vacation.

Mấy cậu học trò trên đường đến trường trung học ở Zeughausgasse chuyền bóng cho nhau, hào hứng kháo nhau về kì nghỉ hè.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

und als es so viel zusammen hatte, dass es keine mehr tragen konnte, fiel ihm die Großmutter wieder ein, und es machte sich auf den Weg zu ihr.

Mãi tới lúc hái nhiều quá mang không hết, em mới chợt nhớ đến bà, vội lên đường đến nhà bà.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wege zu Erste-Hilfe-Einrichtungen werden mit entsprechenden Zeichen gekennzeichnet (Bild1).

Đường đến nơi cứu thương được đánh dâu bằng những biển hiệu tương ứng (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der sich nach UT bewegende Kolben öffnet zuerst den Auslassschlitz und dann den Überströmschlitz.

Piston trên đường đến ĐCD mở cửa thải trước và sau đó mở cửa nạp.

Der sich nach OT bewegende Kolben schließt zuerst den Überströmschlitz und danach den Auslassschlitz.

Piston trên đường đến ĐCT đóng cửa nạp trước tiên và sau đó mới đóng cửa thải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access road, approach road, feeder road, spur road

đường đến