TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lateral face

thuộc mặt bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt hông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lateral face

lateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral, lateral face

thuộc mặt bên

 lateral face, lateral surface

mặt hông

 lateral face, side face /toán & tin/

mặt hông, mặt bên

 face, lateral face, side elevation

mặt cạnh