Việt
mặt bên
trắc diện
mặt hông
bản vẽ nhìn mặt bên
Anh
side face
lateral surface
lateral face
side elevation drawing
side face /toán & tin/
mặt bên, trắc diện
side face /điện lạnh/
lateral surface, side face
mặt bên, mặt hông
lateral face, side face /toán & tin/
mặt hông, mặt bên
side elevation drawing, side face